1 |
161 |
Đĩa Petri nhựa cấy vi sinh Ø 60 mm, in PS, tiệt trùng. Gói 10 cái, Thùng 1000 cái |
|
|
2 |
91 |
Đĩa Petri nhựa cấy vi sinh Ø 90 mm, PS, tiệt trùng, (bao 20 cái), Thùng 500 cái |
|
|
3 |
91/SG |
Đĩa Petri nhựa cấy vi sinh Ø 90 mm, PS, tiệt trùng, (bao 20 cái), Thùng 500 cái |
|
|
4 |
101 |
Đĩa Petri nhựa cấy vi sinh Ø 90 mm, không vents, PS, tiệt trùng, (bao 20 cái), Thùng 500 cái |
|
|
5 |
101/SG |
Đĩa Petri nhựa cấy vi sinh Ø 90 mm, không vents, PS, tiệt trùng, (bao 20 cái), Thùng 500 cái |
|
|
6 |
151/SG |
Đĩa Petri nhựa cấy vi sinh Ø 100 mm, PS, tiệt trùng, (bao 10 cái), Thùng 500 cái |
|
|
7 |
221 |
Đĩa Petri nhựa Ø 140 mm, PS, bao 10 pcs, tiệt trùng. (Thùng 240 cái) |
|
|
8 |
231 |
Đĩa Petri nhựa Ø 150 mm, PS, tiệt trùng (Bao 10 cái), Thùng 180 Cái |
|
|
9 |
155 |
Đĩa Petri nhựa tiếp xúc Ø 55 mm, PS, Tiệt trùng, Bao 10 cái,Thùng 900 cái |
|
|
10 |
251/SG |
Đĩa petri 2 ngăn 90mm, thùng 500 cái, tiệt trùng |
|
|
11 |
261 |
Đĩa petri 3 ngăn 90mm, thùng 500 cái, tiệt trùng |
|
|
12 |
271/SG |
Đĩa petri 4 ngăn 90mm, thùng 500 cái, tiệt trùng |
|
|